Player statistic
Hiệp 1
| Désiré Doué (Kiến tạo: Jeanuël Belocian) |
20' | |||
| 22' | Cristian Cásseres Jr. (Kiến tạo: Stijn Spierings) | |||
| 32' | Moussa Diarra | |||
| 34' | Christian Mawissa |
Hiệp 2
| Amine Gouiri | 60' | |||
| 81' | Stijn Spierings | |||
| Bertug Yildirim | 88' | |||
| 88' | Guillaume Restes | |||
| Ibrahim Salah | 90+1' |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
19
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
5
7
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
4
0
Việt vị
2
20
Vi phạm
18
Rennes
Toulouse



