Player statistic
Hiệp 1
| 33' | Mahdi Camara | |||
| 40' | Mahdi Camara (Kiến tạo: Martín Satriano) |
Hiệp 2
| 58' | Mahdi Camara | |||
| Frédéric Guilbert | 69' | |||
| Rabby Nzingoula | 90+1' | |||
| Andrey Santos | 90+2' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
6
Tổng cú sút
15
2
Cú sút trúng mục tiêu
8
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
4
0
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
21
Vi phạm
10
Strasbourg
Brest



