Player statistic
Hiệp 1
| 20' | Abakar Sylla | |||
| 32' | Benjamin André | |||
| Leny Yoro | 41' | |||
| Abakar Sylla | 45' |
Hiệp 2
| 62' | Edon Zhegrova | |||
| Junior Mwanga (Kiến tạo: Ângelo) |
76' |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
9
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
5
3
Việt vị
2
19
Vi phạm
10
Strasbourg
Lille



