Player statistic
Hiệp 1
| 5' | Takumi Minamino | |||
| 44' | Wilfried Singo |
Hiệp 2
| 73' | Eliesse Ben Seghir (Kiến tạo: Maghnes Akliouche) | |||
| Ismael Doukoure | 74' | |||
| 82' | Aleksandr Golovin |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
8
Tổng cú sút
17
1
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
7
5
Phạt góc
8
4
Việt vị
2
9
Vi phạm
15
Strasbourg
Monaco



