Player statistic
Hiệp 1
| 7' | Keito Nakamura (Kiến tạo: Junya Ito) | |||
| Ibrahima Sissoko | 28' | |||
| 28' | Amadou Kone | |||
| Kévin Gameiro | 44' | |||
| 45+7' | Amadou Kone |
Hiệp 2
| Abakar Sylla (Kiến tạo: Dilane Bakwa) |
50' | |||
| 79' | Amir Richardson | |||
| Moïse Sahi Dion (Kiến tạo: Aboubacar Ali Abdallah) |
90+2' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
13
Tổng cú sút
8
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
4
1
Việt vị
3
9
Vi phạm
18
Strasbourg
Reims



