Player statistic
Hiệp 1
| Logan Costa | 30' | |||
| Thijs Dallinga | 45+3' | |||
| Niklas Schmidt | 45+4' | |||
| 45+3' | Josué Casimir |
Hiệp 2
| Thijs Dallinga (Kiến tạo: Cristian Cásseres Jr.) |
51' | |||
| 82' | Mohamed Bayo (Kiến tạo: Yassine Kechta) | |||
| 84' | Rassoul Ndiaye | |||
| 90+5' | Mohamed Bayo |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
17
Tổng cú sút
15
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
6
1
Việt vị
2
9
Vi phạm
12
Toulouse
Le Havre



