Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Khéphren Thuram | |||
| 8' | Terem Moffi | |||
| Logan Costa | 45+1' |
Hiệp 2
| 50' | Terem Moffi | |||
| Thijs Dallinga (Kiến tạo: Warren Kamanzi) |
65' | |||
| Yann Gboho (Kiến tạo: Thijs Dallinga) |
69' | |||
| Stijn Spierings | 90+2' |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
17
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
0
6
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
6
0
Việt vị
2
14
Vi phạm
10
Toulouse
Nice



