Player statistic
Hiệp 1
Emmanuel Biumla | ![]() |
14' | ||
Sinaly Diomandé | ![]() |
18' | ||
22' | ![]() |
Gabriel Osho |
Hiệp 2
Esteban Lepaul (Kiến tạo: Florent Hanin) |
![]() |
47' | ||
Jim Allevinah | ![]() |
60' | ||
90' | ![]() |
Ange Loïc N’Gatta |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
12
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
2
4
Việt vị
1
9
Vi phạm
10

Angers
Auxerre
