Player statistic
Hiệp 1
Esteban Lepaul (Kiến tạo: Carlens Arcus) |
![]() |
6' | ||
Jim Allevinah | ![]() |
9' | ||
31' | ![]() |
Massadio Haidara | ||
Jean-Eudes Aholou | ![]() |
45+1' |
Hiệp 2
Ibrahima Niane (Kiến tạo: Lilian Rao-Lisoa) |
![]() |
90+5' |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
7
Tổng cú sút
12
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
11

Angers
Brest
