Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Keito Nakamura (Kiến tạo: Cédric Kipré) | |||
| 25' | Junya Ito | |||
| 43' | Keito Nakamura | |||
| 44' | Aurélio Buta |
Hiệp 2
| 48' | Oumar Diakité | |||
| 79' | Marshall Munetsi | |||
| Zinedine Ferhat (Kiến tạo: Farid El Melali) |
84' |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
10
Tổng cú sút
16
2
Cú sút trúng mục tiêu
9
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
7
Vi phạm
8
Angers
Reims



