Player statistic
Hiệp 1
| Sinaly Diomandé | 2' |
Hiệp 2
| Donovan Léon | 52' | |||
| 54' | Georges Mikautadze | |||
| 58' | Thiago Almada | |||
| 62' | Rayan Cherki (Kiến tạo: Corentin Tolisso) | |||
| Lassine Sinayoko | 77' | |||
| 84' | Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Georges Mikautadze) | |||
| Rudy Matondo | 88' |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
14
Tổng cú sút
13
3
Cú sút trúng mục tiêu
7
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
6
1
Việt vị
5
11
Vi phạm
9
Auxerre
Lyon



