Player statistic
Hiệp 1
| 16' | Valentín Barco |
Hiệp 2
| 47' | Emanuel Emegha (Kiến tạo: Abdoul Ouattara) | |||
| Clément Akpa | 62' | |||
| 76' | Dilane Bakwa | |||
| 90+4' | Djordje Petrovic | |||
| 90+6' | Abakar Sylla |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
14
Tổng cú sút
6
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
1
6
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
3
2
Việt vị
2
10
Vi phạm
10
Auxerre
Strasbourg



