Player statistic
Hiệp 1
| Mahdi Camara | 10' | |||
| 30' | Lamine Fomba | |||
| Romain Del Castillo | 32' |
Hiệp 2
| 56' | Yvann Maçon | |||
| 66' | Dylan Batubinsika | |||
| Ludovic Ajorque | 77' | |||
| 80' | Mathieu Cafaro | |||
| 82' | Pierre Cornud | |||
| Kenny Lala | 84' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
22
Tổng cú sút
6
9
Cú sút trúng mục tiêu
0
8
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
2
2
Việt vị
4
12
Vi phạm
28
Brest
Saint-Étienne



