Player statistic
Hiệp 1
| Loïc Nego | 6' | |||
| Abdoulaye Touré | 18' | |||
| 32' | Abner | |||
| 35' | Rayan Cherki | |||
| Josué Casimir | 36' | |||
| 36' | Maxence Caqueret |
Hiệp 2
| 47' | Corentin Tolisso | |||
| 57' | Malick Fofana (Kiến tạo: Corentin Tolisso) | |||
| 71' | Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Rayan Cherki) | |||
| 78' | Ernest Nuamah | |||
| 87' | Saïd Benrahma (Kiến tạo: Georges Mikautadze) |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
7
Tổng cú sút
16
1
Cú sút trúng mục tiêu
8
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
6
3
Việt vị
1
17
Vi phạm
11
Le Havre
Lyon



