Player statistic
Hiệp 1
Neil El Aynaoui (Kiến tạo: Nampalys Mendy) |
![]() |
21' | ||
Facundo Medina | ![]() |
43' | ||
45+1' | ![]() |
Krépin Diatta |
Hiệp 2
52' | ![]() |
Soungoutou Magassa | ||
Neil El Aynaoui | ![]() |
56' | ||
Adrien Thomasson (Kiến tạo: Ruben Aguilar) |
![]() |
73' | ||
Anass Zaroury (Kiến tạo: Andy Diouf) |
![]() |
78' |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
15
Tổng cú sút
6
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
1
7
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
4
14
Vi phạm
9

Lens
Monaco
