Player statistic
Hiệp 1
| Przemyslaw Frankowski | 21' | |||
| Facundo Medina | 35' | |||
| 36' | Moses Simon | |||
| Rémy Labeau Lascary | 45+5' |
Hiệp 2
| 71' | Nicolas Cozza (Kiến tạo: Moses Simon) | |||
| Hamzat Ojediran | 86' | |||
| Adrien Thomasson | 90' |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
15
Tổng cú sút
9
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
1
2
Việt vị
2
14
Vi phạm
8
Lens
Nantes



