Player statistic
Hiệp 1
Angelo Fulgini | ![]() |
4' |
Hiệp 2
Deiver Machado | ![]() |
57' | ||
Deiver Machado | ![]() |
72' | ||
81' | ![]() |
Dilane Bakwa (Kiến tạo: Valentín Barco) | ||
Neil El Aynaoui | ![]() |
85' | ||
90+5' | ![]() |
Félix Lemaréchal | ||
90+6' | ![]() |
Emanuel Emegha (Kiến tạo: Dilane Bakwa) | ||
90+7' | ![]() |
Emanuel Emegha |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
7
Tổng cú sút
13
0
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
3
2
Việt vị
0
12
Vi phạm
15

Lens
Strasbourg
