Player statistic
Hiệp 1
Thomas Meunier (Kiến tạo: Jonathan David) |
![]() |
9' | ||
Bafodé Diakité | ![]() |
22' | ||
Jonathan David (Kiến tạo: Matias Fernandez-Pardo) |
![]() |
43' |
Hiệp 2
47' | ![]() |
Jubal | ||
61' | ![]() |
Han-Noah Massengo | ||
90+2' | ![]() |
Alexsandro | ||
Jonathan David | ![]() |
90+7' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
15
Tổng cú sút
7
9
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
8
Vi phạm
13

Lille
Auxerre
