Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Jordan Lefort | |||
| Duje Caleta-Car | 25' |
Hiệp 2
| Alexandre Lacazette | 55' | |||
| 58' | Lilian Raolisoa | |||
| Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Rayan Cherki) |
72' | |||
| 90+1' | Enzo Caumont |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
21
Tổng cú sút
13
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
11
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
7
8
Phạt góc
8
1
Việt vị
0
10
Vi phạm
13
Lyon
Angers



