Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Sebastian Nanasi | |||
| 17' | Guéla Doué | |||
| Abner | 33' | |||
| Corentin Tolisso | 45+3' |
Hiệp 2
| 48' | Andrey Santos (Kiến tạo: Dilane Bakwa) | |||
| 58' | Emanuel Emegha (Kiến tạo: Caleb Wiley) | |||
| Ainsley Maitland-Niles | 61' | |||
| Gift Orban (Kiến tạo: Alexandre Lacazette) |
65' | |||
| Gift Orban (Kiến tạo: Malick Fofana) |
72' | |||
| 75' | Marvin Senaya | |||
| Adryelson | 90+7' | |||
| Gift Orban | 90+8' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
20
Tổng cú sút
15
12
Cú sút trúng mục tiêu
8
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Cú sút bị chặn
5
9
Phạt góc
2
4
Việt vị
2
11
Vi phạm
6
Lyon
Strasbourg



