Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Lassine Sinayoko (Kiến tạo: Donovan Léon) | |||
| 43' | Gaëtan Perrin (Kiến tạo: Lassine Sinayoko) | |||
| 45' | Hamed Junior Traorè (Kiến tạo: Gaëtan Perrin) |
Hiệp 2
| Adrien Rabiot | 60' | |||
| Mason Greenwood | 65' | |||
| Mason Greenwood | 66' | |||
| 66' | Donovan Léon | |||
| Elye Wahi | 87' | |||
| 88' | Theo Bair |
Match statistic
74
Sở hữu bóng
26
19
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
7
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
3
6
Việt vị
2
13
Vi phạm
15
Marseille
Auxerre



