Player statistic
Hiệp 1
| 30' | Paul Joly | |||
| Thilo Kehrer | 35' | |||
| 38' | Sinaly Diomandé (Kiến tạo: Elisha Owusu) | |||
| Denis Zakaria | 45+4' | |||
| 45+7' | Jubal |
Hiệp 2
| Mika Biereth (Kiến tạo: Breel Embolo) |
57' | |||
| Mika Biereth (Kiến tạo: Caio Henrique) |
63' | |||
| Mika Biereth (Kiến tạo: Breel Embolo) |
65' | |||
| 71' | Elisha Owusu | |||
| Soungoutou Magassa | 82' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
11
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
4
2
Việt vị
5
17
Vi phạm
15
Monaco
Auxerre



