Player statistic
Hiệp 1
Mika Biereth (Kiến tạo: Caio Henrique) |
![]() |
34' | ||
Mika Biereth (Kiến tạo: Maghnes Akliouche) |
![]() |
39' |
Hiệp 2
Mika Biereth | ![]() |
51' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
23
Tổng cú sút
9
9
Cú sút trúng mục tiêu
5
11
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
7
Vi phạm
7

Monaco
Reims
