Player statistic
Hiệp 1
| Caio Henrique | 12' | |||
| 13' | Ismael Doukoure | |||
| 24' | Guéla Doué | |||
| Lamine Camara | 39' |
Hiệp 2
| 48' | Andrew Omobamidele | |||
| Takumi Minamino | 69' |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
12
Tổng cú sút
5
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
0
3
Phạt góc
2
2
Việt vị
2
18
Vi phạm
10
Monaco
Strasbourg



