Player statistic
Hiệp 1
| Arnaud Nordin | 6' | |||
| Wahbi Khazri | 12' | |||
| Wahbi Khazri | 16' | |||
| 26' | Jonas Martin |
Hiệp 2
| 50' | Jonas Martin (Kiến tạo: Ibrahim Salah) | |||
| Jordan Ferri | 56' | |||
| Arnaud Nordin | 60' | |||
| Modibo Sagnan | 62' | |||
| Birama Touré | 69' | |||
| Tanguy Coulibaly (Kiến tạo: Othmane Maamma) |
84' | |||
| Théo Chennahi | 90+2' |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
14
Tổng cú sút
19
8
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
12
3
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
7
3
Việt vị
1
18
Vi phạm
13
Montpellier
Brest



