Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Yassine Kechta | |||
| 33' | Abdoulaye Touré (Kiến tạo: Josué Casimir) |
Hiệp 2
| Wahbi Khazri | 90+1' | |||
| Bamo Meïté | 90+6' | |||
| 90+1' | Mathieu Gorgelin |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
14
Tổng cú sút
13
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
2
3
Việt vị
1
15
Vi phạm
7
Montpellier
Le Havre



