Player statistic
Hiệp 1
| 1' | M’Bala Nzola (Kiến tạo: Adrien Thomasson) | |||
| Théo Sainte-Luce | 18' | |||
| 45+6' | Deiver Machado | |||
| 45+7' | Facundo Medina |
Hiệp 2
| Kiki Kouyaté | 50' | |||
| 61' | Jeremy Agbonifo (Kiến tạo: Adrien Thomasson) | |||
| Modibo Sagnan | 78' | |||
| Joris Chotard | 90+1' | |||
| 90+6' | Hamzat Ojediran |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
14
Tổng cú sút
19
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
10
Cú sút không trúng mục tiêu
8
2
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
5
2
Việt vị
2
12
Vi phạm
17
Montpellier
Lens



