Player statistic
Hiệp 1
| 28' | Jonathan Gradit | |||
| Louis Leroux | 36' | |||
| 45+1' | Facundo Medina |
Hiệp 2
| Kelvin Amian | 58' | |||
| Moses Simon | 60' | |||
| 65' | Neil El Aynaoui | |||
| 66' | Adrien Thomasson | |||
| 70' | M’Bala Nzola | |||
| Anthony Lopes | 82' | |||
| Meschack Elia (Kiến tạo: Francis Coquelin) |
90+5' | |||
| 90+8' | Angelo Fulgini |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
17
Tổng cú sút
14
8
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
5
2
Phạt góc
11
13
Vi phạm
18
Nantes
Lens



