Player statistic
Hiệp 1
| Mohamed-Ali Cho | 7' | |||
| 9' | Adrien Thomasson | |||
| Gaëtan Laborde | 10' | |||
| 31' | Facundo Medina |
Hiệp 2
| 57' | Facundo Medina | |||
| Jonathan Clauss (Kiến tạo: Mohamed-Ali Cho) |
64' | |||
| 88' | Hamzat Ojediran |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
16
Tổng cú sút
12
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
3
6
Vi phạm
19
Nice
Lens



