Player statistic
Hiệp 1
| 36' | Achraf Hakimi | |||
| 36' | Marquinhos | |||
| Ali Abdi | 39' |
Hiệp 2
| 52' | Nuno Mendes (Kiến tạo: Ousmane Dembélé) | |||
| Hicham Boudaoui | 71' |
Match statistic
29
Sở hữu bóng
71
9
Tổng cú sút
19
3
Cú sút trúng mục tiêu
9
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
5
5
Phạt góc
15
2
Việt vị
1
7
Vi phạm
9
Nice
PSG



