Player statistic
Hiệp 1
| Melvin Bard | 45+1' |
Hiệp 2
| Pablo Rosario | 50' | |||
| Jonathan Clauss (Kiến tạo: Hicham Boudaoui) |
53' | |||
| Dante | 56' | |||
| 61' | Aron Dönnum | |||
| 73' | Shavy Babicka (Kiến tạo: Yann Gboho) | |||
| Antoine Mendy | 82' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
10
Tổng cú sút
15
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
21
Nice
Toulouse



