Player statistic
Hiệp 1
| Ousmane Dembélé (Kiến tạo: Bradley Barcola) |
4' | |||
| 45+1' | Abdukodir Khusanov |
Hiệp 2
| 47' | Jonathan Gradit | |||
| Marquinhos | 57' | |||
| 59' | Abdukodir Khusanov | |||
| 62' | Andy Diouf | |||
| 86' | Kevin Danso |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
18
Tổng cú sút
13
8
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
5
Cú sút bị chặn
5
7
Phạt góc
4
2
Việt vị
3
3
Vi phạm
20
PSG
Lens



