Player statistic
Hiệp 1
| Bradley Barcola (Kiến tạo: Ousmane Dembélé) |
30' | |||
| 31' | Baptiste Santamaria | |||
| 42' | Lorenz Assignon |
Hiệp 2
| Warren Zaïre-Emery | 52' | |||
| Kang-In Lee | 58' | |||
| 65' | Christopher Wooh | |||
| Bradley Barcola (Kiến tạo: Achraf Hakimi) |
68' | |||
| 75' | Arnaud Kalimuendo |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
24
Tổng cú sút
12
8
Cú sút trúng mục tiêu
5
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
7
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
4
5
Việt vị
1
12
Vi phạm
13
PSG
Rennes



