Player statistic
Hiệp 1
| 13' | Leo Östigard (Kiến tạo: Ludovic Blas) | |||
| Aurélio Buta | 31' | |||
| Junya Ito (Kiến tạo: Yaya Fofana) |
41' |
Hiệp 2
| Oumar Diakité (Kiến tạo: Aurélio Buta) |
48' | |||
| 53' | Adrien Truffert | |||
| Joseph Okumu | 90+3' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
11
Tổng cú sút
13
7
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
5
0
Việt vị
2
3
Vi phạm
5
Reims
Rennes



