Player statistic
Hiệp 1
| Arnaud Kalimuendo | 24' | |||
| 34' | Rémy Labeau Lascary | |||
| Ludovic Blas | 45' |
Hiệp 2
| 76' | Facundo Medina | |||
| 77' | Hamzat Ojediran | |||
| Hans Hateboer | 90+9' | |||
| 90+6' | M’Bala Nzola | |||
| 90+10' | Wesley Saïd |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
11
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
5
4
Phạt góc
3
1
Việt vị
3
16
Vi phạm
20
Rennes
Lens



