Player statistic
Hiệp 1
| Marwann Nzuzi | 33' | |||
| Mathieu Cafaro | 40' | |||
| 40' | Arouna Sangante | |||
| 42' | Josué Casimir |
Hiệp 2
| 57' | Abdoulaye Touré | |||
| Gautier Larsonneur | 58' | |||
| 67' | Arouna Sangante (Kiến tạo: Yanis Zouaoui) | |||
| 90' | Rassoul Ndiaye |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
19
Tổng cú sút
14
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
9
Cú sút không trúng mục tiêu
7
5
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
4
2
Việt vị
3
12
Vi phạm
10
Saint-Étienne
Le Havre



