Player statistic
Hiệp 1
| 20' | Przemyslaw Frankowski (Kiến tạo: Andy Diouf) | |||
| 31' | Facundo Medina |
Hiệp 2
| 56' | M’Bala Nzola | |||
| Mathis Amougou | 61' | |||
| 79' | Rémy Labeau Lascary |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
15
Tổng cú sút
13
1
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
7
7
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
7
1
Việt vị
3
12
Vi phạm
16
Saint-Étienne
Lens



