Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Christopher Wooh | |||
| 15' | Arnaud Kalimuendo (Kiến tạo: Lorenz Assignon) | |||
| 17' | Jordan James | |||
| 23' | Ludovic Blas |
Hiệp 2
| 64' | Seko Fofana | |||
| Pierre Ekwah | 68' | |||
| 77' | Brice Samba | |||
| 84' | Mahamadou Nagida |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
9
Tổng cú sút
21
3
Cú sút trúng mục tiêu
9
4
Cú sút không trúng mục tiêu
8
2
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
4
4
Việt vị
1
13
Vi phạm
6
Saint-Étienne
Rennes



