Player statistic
Hiệp 1
| 14' | Hamed Junior Traorè | |||
| Emanuel Emegha | 45+1' | |||
| Habib Diarra | 45+4' | |||
| 45+3' | Jubal |
Hiệp 2
| 51' | Clément Akpa | |||
| Félix Lemaréchal (Kiến tạo: Emanuel Emegha) |
59' | |||
| Emanuel Emegha (Kiến tạo: Diego Moreira) |
87' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
11
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
7
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
3
1
Việt vị
0
10
Vi phạm
13
Strasbourg
Auxerre



