Player statistic
Hiệp 1
| 5' | M’Bala Nzola (Kiến tạo: Adrien Thomasson) | |||
| Abakar Sylla (Kiến tạo: Sebastian Nanasi) |
18' | |||
| Andrey Santos | 22' | |||
| 38' | Jhoanner Chávez | |||
| Ismael Doukoure | 41' | |||
| 41' | Wesley Saïd | |||
| 44' | Andy Diouf |
Hiệp 2
| Habib Diarra | 60' | |||
| 64' | Facundo Medina | |||
| 70' | M’Bala Nzola |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
8
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
0
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
5
2
Việt vị
3
15
Vi phạm
18
Strasbourg
Lens



