Player statistic
Hiệp 1
| 22' | Justin Bourgault | |||
| 24' | Kenny Lala | |||
| 26' | Mathias Pereira Lage (Kiến tạo: Kamory Doumbia) | |||
| 28' | Pierre Lees-Melou |
Hiệp 2
| 62' | Kamory Doumbia | |||
| Vincent Sierro (Kiến tạo: Yann Gboho) |
65' | |||
| 68' | Mathias Pereira Lage | |||
| Joshua King (Kiến tạo: Charlie Cresswell) |
78' | |||
| 86' | Marco Bizot | |||
| 87' | Luck Zogbé | |||
| 90' | Mahdi Camara (Kiến tạo: Mathias Pereira Lage) |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
17
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
8
Cú sút bị chặn
2
10
Phạt góc
3
4
Việt vị
1
10
Vi phạm
18
Toulouse
Brest



