Player statistic
Hiệp 1
17' | ![]() |
Rabby Nzingoula | ||
41' | ![]() |
Joris Chotard |
Hiệp 2
Jaydee Canvot | ![]() |
47' | ||
Cristian Cásseres Jr. (Kiến tạo: Joshua King) |
![]() |
59' | ||
62' | ![]() |
Modibo Sagnan | ||
83' | ![]() |
Othmane Maamma (Kiến tạo: Téji Savanier) |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
15
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
5
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
15

Toulouse
Montpellier
