Player statistic
Hiệp 1
| Warren Kamanzi | 24' | |||
| 45' | Tino Kadewere |
Hiệp 2
| 71' | Jean-Charles Castelletto | |||
| 71' | Marcus Coco |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
12
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
3
10
Phạt góc
5
0
Việt vị
0
14
Vi phạm
11
Toulouse
Nantes



