Player statistic
Hiệp 1
| Iñaki Williams (Kiến tạo: Nico Williams) |
10' | |||
| Oihan Sancet (Kiến tạo: Óscar de Marcos) |
17' | |||
| Yeray Álvarez | 37' | |||
| 40' | Lucas Robertone |
Hiệp 2
| 57' | Kaiky | |||
| Nico Williams (Kiến tạo: Iñaki Williams) |
62' | |||
| 82' | Arnau Puigmal | |||
| Mikel Vesga | 84' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
17
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
3
11
Phạt góc
2
5
Việt vị
6
17
Vi phạm
8
Athletic
Almería



