Player statistic
Hiệp 1
| Ayoze Pérez (Kiến tạo: Juan Miranda) |
1' |
Hiệp 2
| 71' | Diego López (Kiến tạo: Nico González) | |||
| 81' | Yunus Musah | |||
| Juan Cruz | 90+6' | |||
| Borja Iglesias | 90+10' | |||
| Andrés Guardado | 90+11' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
8
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
4
3
Việt vị
4
11
Vi phạm
11
Betis
Valencia



