Player statistic
Hiệp 1
| Rubén Alcaraz | 36' | |||
| 37' | Gerónimo Rulli | |||
| 38' | Francis Coquelin |
Hiệp 2
| Iván Alejo | 49' | |||
| 75' | Álex Baena | |||
| Iza Carcelén | 90+3' |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
10
Tổng cú sút
14
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
5
3
Việt vị
1
13
Vi phạm
8
Cádiz
Villarreal



