Player statistic
Hiệp 1
| 23' | Umar Sadiq (Kiến tạo: Lucas Robertone) | |||
| Álex Collado (Kiến tạo: Roger Martí) |
30' | |||
| 32' | Álex Centelles |
Hiệp 2
| Gerard Gumbau | 52' | |||
| 54' | Iñigo Eguaras | |||
| 55' | Sergio Akieme | |||
| 86' | Kaiky | |||
| 86' | Leo Baptistão |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
13
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
5
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
5
7
Việt vị
3
12
Vi phạm
16
Elche
Almería



