Player statistic
Hiệp 1
| 11' | Kike Pérez | |||
| 14' | Joaquín Fernández | |||
| Djené | 18' | |||
| 20' | Sergio León | |||
| Borja Mayoral (Kiến tạo: Mauro Arambarri) |
29' | |||
| Damián Suárez (Kiến tạo: Domingos Duarte) |
31' | |||
| 37' | Sergio León (Kiến tạo: Kike Pérez) |
Hiệp 2
| 48' | Óscar Plano | |||
| David Soria | 69' | |||
| 72' | Álvaro Aguado | |||
| Enes Ünal | 73' | |||
| 73' | Monchu | |||
| 90+3' | Jordi Masip |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
14
Tổng cú sút
14
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
2
1
Việt vị
3
23
Vi phạm
13
Getafe
Real Valladolid



