Player statistic
Hiệp 1
| 14' | Joan Jordán | |||
| Damián Suárez | 22' |
Hiệp 2
| Munir El Haddadi (Kiến tạo: Borja Mayoral) |
50' | |||
| 63' | Loïc Badé | |||
| Gonzalo Villar | 76' | |||
| Luis Milla | 81' | |||
| Gastón Álvarez | 90+2' | |||
| Enes Ünal (Kiến tạo: Jaime Mata) |
90+5' |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
15
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
1
4
Việt vị
2
22
Vi phạm
10
Getafe
Sevilla



