Player statistic
Hiệp 1
11' | ![]() |
Randy Nteka | ||
39' | ![]() |
José Ángel Carmona |
Hiệp 2
Antonio Raíllo | ![]() |
49' | ||
José Copete | ![]() |
65' | ||
65' | ![]() |
Lucas Boyé | ||
Vedat Muriqi | ![]() |
77' | ||
88' | ![]() |
Lucas Boyé (Kiến tạo: Gerard Gumbau) | ||
Jaume Costa | ![]() |
90+11' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
14
Tổng cú sút
14
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
7
3
Việt vị
1
17
Vi phạm
14

Mallorca
Elche
